1001+ STT tiếng Anh hay, ý nghĩa nhất về cuộc sống, tình yêu, gia đình, tình bạn

Ngày 07/10/2025 By Đội ngũ kinh doanh cùng Aha

stt tiếng anh

Những dòng trạng thái (STT) tiếng Anh là công cụ giúp bạn truyền tải thông điệp đến cộng đồng quốc tế mà còn thể hiện một góc nhìn đa chiều, sâu sắc, thu hút tương tác trên mạng xã hội. Bài viết này tổng hợp 1001 STT tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt được chọn lọc từ nhiều chủ đề trong cuộc sống. Từ những status tiếng Anh ý nghĩa, truyền động lực, hài hước, lãng mạn, đến những STT gia đình, tình bạn và cả STT tiếng Anh buồn về cuộc sống và tình yêu. Qua đó giúp bạn dễ dàng tìm thấy câu chữ phù hợp để bộc lộ cảm xúc của mình.

1. STT tiếng Anh ngắn gọn đầy ý nghĩa về cuộc sống

Dưới đây là 20 dòng trạng thái tiếng Anh ngắn gọn, giúp bạn gói trọn những chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc sống.

  1. Life is a journey, not a destination. – Cuộc sống là một hành trình, không phải là một điểm đến.
  2. Do what you love, love what you do. – Hãy làm những gì bạn yêu, và yêu những gì bạn làm.
  3. Dream big, work hard, stay focused. – Hãy mơ lớn, làm việc chăm chỉ và luôn tập trung.
  4. Every moment is a fresh beginning. – Mỗi khoảnh khắc đều là một sự khởi đầu mới.
  5. Whatever you are, be a good one. – Dù bạn là ai, hãy là một người tốt.
  6. Happiness is a choice. – Hạnh phúc là một sự lựa chọn.
  7. Never regret anything that made you smile. – Đừng bao giờ hối tiếc bất cứ điều gì đã làm bạn mỉm cười.
  8. Be yourself; everyone else is already taken. – Hãy là chính mình, vì những người khác đã có chủ rồi.
  9. Simplicity is the ultimate sophistication. – Sự đơn giản là sự tinh tế cuối cùng.
  10. The best is yet to come. – Điều tốt đẹp nhất vẫn chưa đến.
  11. Stay hungry, stay foolish. – Hãy cứ khát khao, hãy cứ dại khờ.
  12. Live the moment. – Hãy sống cho khoảnh khắc hiện tại.
  13. No pain, no gain. – Không có nỗi đau, không có thành quả.
  14. Follow your heart. – Hãy nghe theo trái tim mình.
  15. Actions speak louder than words. – Hành động nói lên nhiều điều hơn lời nói.
  16. Life is beautiful. – Cuộc sống thật tươi đẹp.
  17. Life is short, smile while you still have teeth. – Cuộc đời ngắn lắm, hãy cười khi bạn vẫn còn răng.
  18. You only live once. – Bạn chỉ sống một lần duy nhất.
  19. Never give up. – Đừng bao giờ bỏ cuộc.
  20. Let it be. – Cứ để nó như vậy đi.
cap hay tiếng anh
Cuộc sống là hành trình để trải nghiệm, không phải đích đến để vội vàng (Ảnh: Sưu tầm Internet)

2. STT tiếng Anh truyền cảm hứng và động lực

Khi cần một cú hích tinh thần, 45 câu nói tiếng Anh truyền cảm hứng sau sẽ tiếp thêm năng lượng cho bạn trên con đường sự nghiệp và học tập.

  1. The only way to do great work is to love what you do. – Cách duy nhất để làm nên việc lớn là yêu những gì bạn làm.
  2. Success is not final, failure is not fatal: it is the courage to continue that counts. – Thành công không phải là cuối cùng, thất bại cũng không phải là chí mạng: lòng dũng cảm để tiếp tục mới là điều quan trọng.
  3. The secret of getting ahead is getting started. – Bí quyết để tiến lên phía trước là hãy bắt đầu.
  4. The harder you work for something, the greater you'll feel when you achieve it. – Bạn càng làm việc chăm chỉ vì điều gì đó, bạn sẽ càng cảm thấy tuyệt vời hơn khi đạt được nó.
  5. Believe you can and you're halfway there. – Hãy tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được nửa chặng đường.
  6. The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams. – Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của giấc mơ của họ.
  7. It does not matter how slowly you go as long as you do not stop. – Việc bạn đi chậm không quan trọng, miễn là bạn không dừng lại.
  8. Your limitation is your imagination. – Giới hạn duy nhất của bạn là trí tưởng tượng của bạn.
  9. Push yourself, because no one else is going to do it for you. – Hãy thúc đẩy bản thân, vì không ai khác sẽ làm điều đó cho bạn.
  10. Great things never come from comfort zones. – Những điều vĩ đại không bao giờ đến từ vùng an toàn.
  11. Dream it. Wish it. Do it. – Mơ ước. Mong muốn. Thực hiện.
  12. Success doesn’t just find you. You have to go out and get it. – Thành công không tự tìm đến bạn. Bạn phải đi ra ngoài và giành lấy nó.
  13. Dream bigger. Do bigger. – Mơ lớn hơn. Làm lớn hơn.
  14. Don't stop when you're tired. Stop when you're done. – Đừng dừng lại khi bạn mệt. Hãy dừng lại khi bạn đã hoàn thành.
  15. Either you run the day, or the day runs you. – Hoặc là bạn điều khiển cuộc đời, hoặc là  cuộc đời điều khiển bạn.
  16. Everything has beauty, but not everyone can see. – Mọi thứ đều có vẻ đẹp, nhưng không phải ai cũng có thể nhìn thấy.
  17. The journey of a thousand miles begins with a single step. – Hành trình vạn dặm bắt đầu từ một bước chân.
  18. Wake up with determination. Go to bed with satisfaction. – Thức dậy với sự quyết tâm. Đi ngủ với sự hài lòng.
  19. Do something today that your future self will thank you for. – Hãy làm điều gì đó hôm nay mà bản thân bạn trong tương lai sẽ cảm ơn.
  20. Little things make big days. – Những điều nhỏ bé tạo nên những ngày trọng đại.
  21. It’s going to be hard, but hard does not mean impossible. – Sẽ rất khó khăn, nhưng khó khăn không có nghĩa là không thể.
  22. Don’t wait for opportunity. Create it. – Đừng chờ đợi cơ hội. Hãy tạo ra nó.
  23. Sometimes we’re tested not to show our weaknesses, but to discover our strengths. – Đôi khi chúng ta bị thử thách không phải để lộ ra điểm yếu, mà là để khám phá sức mạnh của mình.
  24. The key to success is to focus on goals, not obstacles. – Chìa khóa thành công là tập trung vào mục tiêu, không phải vào chướng ngại vật.
  25. Strive for progress, not perfection. – Phấn đấu cho sự tiến bộ, không phải sự hoàn hảo.
  26. You are capable of more than you know. – Bạn có khả năng nhiều hơn những gì bạn biết.
  27. Doubt kills more dreams than failure ever will. – Sự nghi ngờ giết chết nhiều giấc mơ hơn cả thất bại.
  28. I am not a product of my circumstances. I am a product of my decisions. – Tôi không phải là sản phẩm của hoàn cảnh. Tôi là sản phẩm của những quyết định của mình.
  29. The best way to predict the future is to create it. – Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tạo ra nó.
  30. Hardships often prepare ordinary people for an extraordinary destiny. – Gian khổ thường chuẩn bị cho những người bình thường một vận mệnh phi thường.
  31. What you get by achieving your goals is not as important as what you become by achieving your goals. – Những gì bạn nhận được khi đạt được mục tiêu không quan trọng bằng những gì bạn trở thành khi đạt được chúng.
  32. The expert in anything was once a beginner. – Chuyên gia trong bất cứ lĩnh vực nào cũng từng là người mới bắt đầu.
  33. Don’t be afraid to give up the good to go for the great. – Đừng ngại từ bỏ cái tốt để theo đuổi cái vĩ đại.
  34. If you are not willing to risk the usual, you will have to settle for the ordinary. – Nếu bạn không sẵn lòng mạo hiểm với những điều bình thường, bạn sẽ phải chấp nhận những điều tầm thường.
  35. Opportunities don't happen. You create them. – Cơ hội không tự xảy ra. Bạn tạo ra chúng.
  36. I find that the harder I work, the more luck I seem to have. – Tôi thấy rằng tôi càng làm việc chăm chỉ, tôi dường như càng có nhiều may mắn.
  37. A successful man is one who can lay a firm foundation with the bricks others have thrown at him. – Một người đàn ông thành công là người có thể xây dựng một nền tảng vững chắc bằng những viên gạch mà người khác đã ném vào anh ta.
  38. The only place where success comes before work is in the dictionary. – Nơi duy nhất mà thành công đến trước công việc là trong từ điển.
  39. Don't watch the clock; do what it does. Keep going. – Đừng nhìn đồng hồ; hãy làm như nó. Tiếp tục tiến lên.
  40. You don't have to be great to start, but you have to start to be great. – Bạn không cần phải vĩ đại để bắt đầu, nhưng bạn phải bắt đầu để trở nên vĩ đại.
  41. Everything you’ve ever wanted is on the other side of fear. – Mọi thứ bạn từng mong muốn đều ở phía bên kia của nỗi sợ.
  42. Success is walking from failure to failure with no loss of enthusiasm. – Thành công là đi từ thất bại này đến thất bại khác mà không mất đi lòng nhiệt huyết.
  43. The mind is everything. What you think you become. – Tâm trí là tất cả. Bạn nghĩ gì bạn sẽ trở thành cái đó.
  44. An unexamined life is not worth living. – Một cuộc đời không có thử thách thì không đáng sống.
  45. I am not what happened to me, I am what I choose to become. – Những gì đã xảy ra với tôi không làm nên con người tôi, tôi được định nghĩa từ những gì tôi chọn để trở thành.

>> Xem thêm:  STT tiếng Trung hay, ý nghĩa nhất về cuộc sống, tình yêu, gia đình, tình bạn

caption tiếng anh hay
Thành công chưa phải là kết thúc, thất bại cũng không phải là tiêu tan, dũng khí để tiếp tục mới là điều quyết định (Ảnh: Sưu tầm Internet)

3. Tổng hợp STT tiếng Anh hài hước nhất

Bên cạnh những suy ngẫm sâu sắc, đôi khi một chút hài hước lại là gia vị cần thiết cho cuộc sống. Tham khảo 20 câu STT tiếng Anh hài hước sau để khiến bài đăng của bạn thú vị hơn:

  1. They say "don't try this at home" so I'm coming over to your house to try it. – Người ta nói "đừng thử cái này ở nhà", nên tôi sẽ qua nhà bạn để thử.
  2. I'm on a seafood diet. I see food, and I eat it. – Tôi đang ăn kiêng theo chế độ seafood. Tôi thấy thức ăn, và tôi ăn nó.
  3. Follow your heart, but take your brain with you. – Hãy nghe theo trái tim, nhưng hãy mang theo bộ não của bạn.
  4. I’m not lazy, I’m on energy-saving mode. – Tôi không lười, tôi đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng.
  5. I’m not arguing, I’m just explaining why I’m right. – Tôi không tranh cãi, tôi chỉ đang giải thích tại sao tôi đúng.
  6. My bed is a magical place where I suddenly remember everything I forgot to do. – Giường của tôi là một nơi kỳ diệu, nơi tôi đột nhiên nhớ ra mọi thứ tôi đã quên làm.
  7. I need a six-month holiday, twice a year. – Tôi cần một kỳ nghỉ sáu tháng, hai lần một năm.
  8. Life is short. Smile while you still have teeth. – Cuộc sống ngắn ngủi. Hãy cười khi bạn vẫn còn răng.
  9. If you think nothing is impossible, try slamming a revolving door. – Nếu bạn nghĩ không gì là không thể, hãy thử đóng sầm một cánh cửa xoay.
  10. I’m not weird, I’m a limited edition. – Tôi không kỳ quặc, tôi là phiên bản giới hạn.
  11. Common sense is like deodorant. The people who need it most never use it. – Lẽ thường giống như lăn khử mùi. Những người cần nó nhất lại không bao giờ dùng.
  12. I followed my heart and it led me to the fridge. – Tôi đã đi theo trái tim và nó dẫn tôi đến tủ lạnh.
  13. Dear Math, please grow up and solve your own problems. I'm tired of solving them for you. – Gửi Toán học, làm ơn hãy lớn lên và tự giải quyết vấn đề của mình đi. Tôi mệt mỏi vì phải giải quyết chúng cho bạn rồi.
  14. Wine + dinner = winner. – Rượu vang + bữa tối = người chiến thắng.
  15. I am not clumsy, the floor just hates me, the table and chairs are bullies, and the wall gets in my way. – Tôi không hậu đậu, chỉ là sàn nhà ghét tôi, bàn và ghế là những kẻ bắt nạt, còn bức tường thì cứ cản đường tôi.
  16. I put the "pro" in procrastinate. – Tôi đặt chữ "chuyên nghiệp" vào trong sự trì hoãn.
  17. A balanced diet means a cupcake in each hand. – Một chế độ ăn cân bằng có nghĩa là một chiếc bánh cupcake trong mỗi tay.
  18. Maybe you should eat some makeup so you can be pretty on the inside too. – Có lẽ bạn nên ăn một chút đồ trang điểm để bạn cũng có thể xinh đẹp từ bên trong.
  19. Of course I talk to myself. Sometimes I need expert advice. – Tất nhiên là tôi tự nói chuyện với mình. Đôi khi tôi cần lời khuyên của chuyên gia.
  20. Be strong, I whispered to my wifi signal. – "Mạnh mẽ lên," tôi thì thầm với tín hiệu wifi của mình.
status bằng tiếng anh
Hãy sống theo cảm xúc, nhưng đừng quên giữ lại lý trí để dẫn đường (Ảnh: Sưu tầm Internet)

4. STT tiếng Anh lãng mạn về tình yêu

Tình yêu luôn là nguồn cảm hứng bất tận, và 20 câu nói tiếng Anh lãng mạn sau đây sẽ giúp bạn bày tỏ những cảm xúc lãng mạn nhất.

  1. I fell in love with you because of the million things you never knew you were doing. – Anh yêu em vì hàng triệu điều em làm mà chính em cũng không hề hay biết.
  2. I choose you. And I'll choose you over and over and over. Without pause, without a doubt, in a heartbeat. I'll keep choosing you. – Anh chọn em. Và anh sẽ chọn em hết lần này đến lần khác. Không do dự, không nghi ngờ, trong một nhịp đập. Anh sẽ luôn chọn em.
  3. You are my sun, my moon, and all my stars. – Em là mặt trời, mặt trăng, và tất cả các vì sao của anh.
  4. I love you more than words can say. – Anh yêu em nhiều hơn lời nói có thể diễn tả.
  5. If I know what love is, it is because of you. – Nếu em biết tình yêu là gì, đó là vì có anh.
  6. You are the reason I smile. – Em là lý do anh mỉm cười.
  7. My heart is and always will be yours. – Trái tim em đã, đang và sẽ luôn thuộc về anh.
  8. I have found the one whom my soul loves. – Tôi đã tìm thấy người mà tâm hồn tôi yêu mến.
  9. Together with you is my favorite place to be. – Ở cùng anh là nơi em yêu thích nhất.
  10. I love you for all that you are, all that you have been and all that you will be. – Em yêu anh vì tất cả con người anh, con người anh đã từng và con người anh sẽ trở thành.
  11. I swear I couldn't love you more than I do right now, and yet I know I will tomorrow. – Anh thề rằng anh không thể yêu em nhiều hơn bây giờ, nhưng anh biết ngày mai anh sẽ yêu em nhiều hơn nữa.
  12. In a sea of people, my eyes will always search for you. – Giữa biển người, đôi mắt anh sẽ luôn tìm kiếm em.
  13. Your love is all I need to feel complete. – Tình yêu của em là tất cả những gì anh cần để cảm thấy trọn vẹn.
  14. Every love story is beautiful, but ours is my favorite. – Mỗi câu chuyện tình yêu đều đẹp, nhưng câu chuyện của chúng ta là câu chuyện tôi yêu thích nhất.
  15. You stole my heart, but I’ll let you keep it. – Em đã đánh cắp trái tim anh, nhưng anh sẽ để em giữ nó.
  16. When I look into your eyes, I see my future. – Khi nhìn vào mắt em, anh thấy được tương lai của mình.
  17. I love being yours. – Em thích được là của anh.
  18. You are my today and all of my tomorrows. – Anh là hôm nay và tất cả những ngày mai của em.
  19. You're the closest to heaven that I'll ever be. – Em là điều gần nhất với thiên đường mà anh từng có.
  20. I love you, not only for what you are, but for what I am when I am with you. – Em yêu anh, không chỉ vì con người anh, mà còn vì con người em khi ở bên anh.
stt tiếng anh ngắn
Anh yêu em không phải vì những điều em cố gắng thể hiện, mà vì những điều tự nhiên em làm mà chính em cũng không nhận ra (Ảnh: Sưu tầm Internet)

5. Status tiếng Anh ý nghĩa nhất về gia đình

Gia đình là nơi cuộc sống bắt đầu và tình yêu không bao giờ kết thúc. Dưới đây là 20 câu STT tiếng Anh ý nghĩa để bạn thể hiện tình cảm với người thân.

  1. Other things may change us, but we start and end with the family. – Những thứ khác có thể thay đổi chúng ta, nhưng chúng ta bắt đầu và kết thúc với gia đình.
  2. Family is not an important thing. It’s everything. – Gia đình không phải là một điều quan trọng. Nó là tất cả.
  3. The love of a family is life’s greatest blessing. – Tình yêu của gia đình là phước lành lớn nhất của cuộc đời.
  4. Family: where life begins and love never ends. – Gia đình: nơi cuộc sống bắt đầu và tình yêu không bao giờ kết thúc.
  5. Home is where your story begins. – Nhà là nơi câu chuyện của bạn bắt đầu.
  6. Being a family means you are a part of something very wonderful. It means you will love and be loved for the rest of your life. – Là một gia đình có nghĩa là bạn là một phần của điều gì đó rất tuyệt vời. Nó có nghĩa là bạn sẽ yêu và được yêu thương suốt phần đời còn lại.
  7. Having somewhere to go is home. Having someone to love is family. Having both is a blessing. – Có một nơi để đi là nhà. Có ai đó để yêu thương là gia đình. Có cả hai là một phước lành.
  8. Family is a gift that lasts forever. – Gia đình là món quà tồn tại mãi mãi.
  9. In time of test, family is best. – Trong thời điểm thử thách, gia đình là tốt nhất.
  10. The most important thing in the world is family and love. – Điều quan trọng nhất trên thế giới là gia đình và tình yêu.
  11. Family makes a house a home. – Gia đình biến một ngôi nhà thành một tổ ấm.
  12. The memories we make with our family is everything. – Những kỷ niệm chúng ta tạo ra cùng gia đình là tất cả.
  13. Family is like music, some high notes, some low notes, but always a beautiful song. – Gia đình giống như âm nhạc, có những nốt cao, có những nốt trầm, nhưng luôn là một bản nhạc tuyệt đẹp.
  14. The strength of a family, like the strength of an army, is in its loyalty to each other. – Sức mạnh của một gia đình, giống như sức mạnh của một đội quân, nằm ở lòng trung thành với nhau.
  15. Rejoice with your family in the beautiful land of life. – Hãy vui mừng cùng gia đình bạn trên mảnh đất tươi đẹp của cuộc đời.
  16. A happy family is but an earlier heaven. – Một gia đình hạnh phúc chẳng khác nào một thiên đường đến sớm.
  17. The bond that links your true family is not one of blood, but of respect and joy in each other’s life. – Mối liên kết gia đình thực sự của bạn không phải là máu mủ, mà là sự tôn trọng và niềm vui trong cuộc sống của nhau.
  18. Family is the anchor that holds us through life’s storms. – Gia đình là chiếc neo giữ chúng ta vượt qua những cơn bão của cuộc đời.
  19. What can you do to promote world peace? Go home and love your family. – Bạn có thể làm gì để thúc đẩy hòa bình thế giới? Hãy về nhà và yêu thương gia đình của bạn.
  20. Call it a clan, call it a network, call it a tribe, call it a family: Whatever you call it, whoever you are, you need one. – Gọi đó là một thị tộc, một mạng lưới, một bộ lạc, hay một gia đình: Dù bạn gọi nó là gì, dù bạn là ai, bạn đều cần một cái.
dòng trạng thái bằng tiếng anh
Gia đình là nơi khởi nguồn của cuộc sống và là nơi tình yêu không bao giờ cạn (Ảnh: Sưu tầm Internet)

6. Caption tiếng Anh sâu sắc về tình bạn

Tình bạn là một trong những món quà quý giá nhất, hãy trân trọng nó bằng 20 dòng trạng thái tiếng Anh sâu sắc dưới đây.

  1. Friendship isn’t a big thing. It’s a million little things. – Tình bạn không phải là một điều gì to tát. Nó là một triệu điều nhỏ bé.
  2. The only way to have a friend is to be one. – Cách duy nhất để có một người bạn là hãy trở thành một người bạn.
  3. It's the friends we meet along the way that help us appreciate the journey. – Chính những người bạn chúng ta gặp trên đường đi đã giúp chúng ta trân trọng cuộc hành trình.
  4. A real friend is one who walks in when the rest of the world walks out. – Một người bạn thực sự là người bước vào khi cả thế giới bước ra đi.
  5. Friends are the family you choose. – Bạn bè là gia đình mà bạn được lựa chọn.
  6. A sweet friendship refreshes the soul. – Một tình bạn ngọt ngào làm tươi mới tâm hồn.
  7. Good friends are like stars. You don’t always see them, but you know they’re always there. – Bạn tốt giống như những vì sao. Bạn không phải lúc nào cũng thấy họ, nhưng bạn biết họ luôn ở đó.
  8. In the cookie of life, friends are the chocolate chips. – Trong chiếc bánh quy cuộc đời, bạn bè là những viên sô cô la.
  9. A journey is best measured in friends, rather than miles. – Một hành trình được đo lường tốt nhất bằng bạn bè, chứ không phải bằng dặm đường.
  10. Friendship is born at that moment when one person says to another, ‘What! You too? I thought I was the only one.’ – Tình bạn được sinh ra vào khoảnh khắc khi một người nói với người khác: 'Cái gì! Bạn cũng vậy à? Tôi đã nghĩ chỉ có mình tôi.'
  11. There is nothing on this earth more to be prized than true friendship. – Không có gì trên trái đất này đáng quý hơn tình bạn chân chính.
  12. A friend is someone who knows all about you and still loves you. – Bạn là người biết tất cả về bạn mà vẫn yêu thương bạn.
  13. True friends are never apart, maybe in distance but never in heart. – Những người bạn thực sự không bao giờ xa cách, có thể là về khoảng cách nhưng không bao giờ xa cách trong trái tim.
  14. A single rose can be my garden… a single friend, my world. – Một bông hồng có thể là khu vườn của tôi… một người bạn duy nhất, là cả thế giới của tôi.
  15. Some people arrive and make such a beautiful impact on your life, you can barely remember what life was like without them. – Một vài người đến và tạo ra một ảnh hưởng tuyệt đẹp đến cuộc sống của bạn, đến nỗi bạn khó có thể nhớ cuộc sống khi không có họ là như thế nào.
  16. Anything is possible when you have the right people there to support you. – Mọi thứ đều có thể khi bạn có đúng người ở đó để hỗ trợ bạn.
  17. Rare as is true love, true friendship is rarer. – Tình yêu đích thực đã hiếm, tình bạn đích thực còn hiếm hơn.
  18. No friendship is an accident. – Không có tình bạn nào là ngẫu nhiên.
  19. I would rather walk with a friend in the dark, than alone in the light. – Tôi thà đi cùng một người bạn trong bóng tối, còn hơn đi một mình trong ánh sáng.
  20. Friendship is the golden thread that ties the heart of all the world. – Tình bạn là sợi chỉ vàng gắn kết trái tim của cả thế giới.
những stt tiếng anh hay
Bạn tốt giống như những vì sao, không phải lúc nào cũng nhìn thấy, nhưng luôn biết họ vẫn ở đó bên mình (Ảnh: Sưu tầm Internet)

7. STT tiếng Anh buồn, tâm trạng, sâu lắng

Cuộc sống không phải lúc nào cũng màu hồng, và có những lúc chúng ta cần không gian cho những nỗi niềm sâu lắng.

  1. The saddest thing is when you are feeling real down, you look around and realize that there is no shoulder for you. – Điều buồn nhất là khi bạn cảm thấy thực sự suy sụp, bạn nhìn quanh và nhận ra rằng không có một bờ vai nào cho bạn.
  2. Tears are words the heart can’t say. – Nước mắt là những lời mà trái tim không thể nói ra.
  3. Sometimes, it's not the person you miss, but the feelings you had with them. – Đôi khi, không phải bạn nhớ người đó, mà là nhớ những cảm xúc bạn đã có với họ.
  4. It hurts to let go, but sometimes it hurts more to hold on. – Buông tay thì đau, nhưng đôi khi níu giữ còn đau hơn.
  5. The worst kind of sad is not being able to explain why. – Nỗi buồn tồi tệ nhất là không thể giải thích được tại sao.
  6. I’m tired of fighting. For once, I want to be fought for. – Tôi mệt mỏi vì phải chiến đấu. Dù chỉ một lần, tôi muốn được ai đó chiến đấu vì tôi.
  7. Sometimes all you can do is smile. Move on with your day, hold back the tears and pretend you’re okay. – Đôi khi tất cả những gì bạn có thể làm là mỉm cười. Tiếp tục ngày của bạn, kìm nén nước mắt và giả vờ rằng bạn ổn.
  8. Every heart has a pain. Only the way of expressing it is different. – Mỗi trái tim đều có một nỗi đau. Chỉ có cách thể hiện là khác nhau.
  9. The rain falls because the sky can no longer handle its weight. Tears fall because the heart can no longer handle the pain. – Mưa rơi vì bầu trời không còn chịu được sức nặng của nó. Nước mắt rơi vì trái tim không còn chịu được nỗi đau.
  10. It’s sad when someone you know becomes someone you knew. – Thật buồn khi một người bạn biết trở thành một người bạn đã từng biết.
  11. Silence is the most powerful scream. – Im lặng là tiếng hét mạnh mẽ nhất.
  12. I wish I could ignore you like you ignore me. – Tôi ước tôi có thể phớt lờ bạn như cách bạn phớt lờ tôi.
  13. You can't be strong all the time. Sometimes you just need to be alone and let your tears out. – Bạn không thể lúc nào cũng mạnh mẽ. Đôi khi bạn chỉ cần ở một mình và để nước mắt tuôn rơi.
  14. Breathing is hard. When you cry so much, it makes you realize that breathing is hard. – Hít thở thật khó. Khi bạn khóc quá nhiều, nó khiến bạn nhận ra rằng hít thở thật khó khăn.
  15. I hide my pain with a smile. – Tôi che giấu nỗi đau của mình bằng một nụ cười.
  16. My silence is just another word for my pain. – Sự im lặng của tôi chỉ là một từ khác cho nỗi đau của tôi.
  17. It's hard to forget someone who gave you so much to remember. – Thật khó để quên đi một người đã cho bạn quá nhiều điều để nhớ.
  18. Sometimes you have to accept the fact that certain things will never go back to how they used to be. – Đôi khi bạn phải chấp nhận sự thật rằng một số thứ sẽ không bao giờ trở lại như trước đây.
  19. The only thing more frustrating than slanderers is those foolish enough to listen to them. – Điều duy nhất đáng thất vọng hơn những kẻ vu khống là những kẻ đủ ngu ngốc để lắng nghe họ.
  20. Behind my smile is everything you’ll never understand. – Đằng sau nụ cười của tôi là tất cả những gì bạn sẽ không bao giờ hiểu được.
tus về tiếng anh
Đôi khi thứ bạn nhớ không phải là người đó, mà là cảm xúc mà họ từng mang đến cho bạn (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Bài viết đã tổng hợp hơn 1001+ STT tiếng Anh đa dạng, status hay từ những chiêm nghiệm cuộc sống, lời yêu thương lãng mạn, cho đến tình cảm gia đình, bạn bè và cả những nỗi niềm sâu lắng. Mỗi câu nói là một công cụ giúp bạn thể hiện cảm xúc và kết nối với mọi người một cách ý nghĩa. Hy vọng bạn đã tìm thấy những câu nói đồng điệu với cảm xúc của mình. Để khám phá thêm nhiều nội dung hữu ích khác về cách xây dựng thương hiệu cá nhân và giao tiếp hiệu quả, đừng quên ghé thăm các bài viết khác trên blog của Kinh doanh cùng Aha.